Đọc nhanh: 考察团 (khảo sát đoàn). Ý nghĩa là: đoàn thanh tra.
Ý nghĩa của 考察团 khi là Danh từ
✪ đoàn thanh tra
inspection team
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考察团
- 炒米 团
- bánh bỏng gạo.
- 糯米 团子
- xôi nắm
- 主力 兵团
- binh đoàn chủ lực
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 歌舞团
- đoàn ca múa
- 实地考察
- khảo sát thực địa.
- 微观 考察
- khảo sát vi mô
- 出洋 考察
- ra nước ngoài khảo sát.
- 考察 大员
- quan giám sát; khảo sát.
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 这个 问题 需要 进一步 考察
- Vấn đề này cần được quan sát thêm.
- 检阅 官方 对 兵营 或 部队 的 检查 或 考察
- Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.
- 考古 的 新 发现 解开 了 谜团
- Phát hiện khảo cổ mới đã giải đáp những bí ẩn.
- 陪审团 的 全体成员 , 你们 现在 必须 退下去 考虑 应 如何 裁决
- Các thành viên trong ban giám thẩm, bây giờ các bạn phải rời khỏi để xem xét làm thế nào để đưa ra phán quyết.
- 我们 深入 山区 考察
- Chúng tôi đi sâu vào vùng núi để khảo sát.
- 我 最近 对 团队精神 思考 了 很多
- Tôi đã suy nghĩ rất nhiều về tinh thần đồng đội gần đây.
- 最好 是 徒步 考察 这个 城市
- Tốt nhất là đi bộ khảo sát thành phố.
- 这次 考察 , 见识 了 不少 新鲜 事情
- Lần khảo sát này, tôi đã trải nghiệm rất nhiều điều mới.
- 他们 正在 进行 商务考察
- Họ đang thực hiện khảo sát kinh doanh.
- 警察 死死地 捆绑 了 嫌疑犯
- Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 考察团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考察团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›
察›
考›