考察团 kǎochá tuán

Từ hán việt: 【khảo sát đoàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "考察团" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khảo sát đoàn). Ý nghĩa là: đoàn thanh tra.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 考察团 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 考察团 khi là Danh từ

đoàn thanh tra

inspection team

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考察团

  • - 炒米 chǎomǐ tuán

    - bánh bỏng gạo.

  • - 糯米 nuòmǐ 团子 tuánzi

    - xôi nắm

  • - 主力 zhǔlì 兵团 bīngtuán

    - binh đoàn chủ lực

  • - 明天 míngtiān yào 考试 kǎoshì 我愁 wǒchóu 睡不着 shuìbùzháo

    - Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.

  • - 歌舞团 gēwǔtuán

    - đoàn ca múa

  • - 实地考察 shídìkǎochá

    - khảo sát thực địa.

  • - 微观 wēiguān 考察 kǎochá

    - khảo sát vi mô

  • - 出洋 chūyáng 考察 kǎochá

    - ra nước ngoài khảo sát.

  • - 考察 kǎochá 大员 dàyuán

    - quan giám sát; khảo sát.

  • - 他们 tāmen dào 各地 gèdì 考察 kǎochá 水利工程 shuǐlìgōngchéng

    - Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.

  • - 这个 zhègè 问题 wèntí 需要 xūyào 进一步 jìnyíbù 考察 kǎochá

    - Vấn đề này cần được quan sát thêm.

  • - 检阅 jiǎnyuè 官方 guānfāng duì 兵营 bīngyíng huò 部队 bùduì de 检查 jiǎnchá huò 考察 kǎochá

    - Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.

  • - 考古 kǎogǔ de xīn 发现 fāxiàn 解开 jiěkāi le 谜团 mítuán

    - Phát hiện khảo cổ mới đã giải đáp những bí ẩn.

  • - 陪审团 péishěntuán de 全体成员 quántǐchéngyuán 你们 nǐmen 现在 xiànzài 必须 bìxū 退下去 tuìxiàqù 考虑 kǎolǜ yīng 如何 rúhé 裁决 cáijué

    - Các thành viên trong ban giám thẩm, bây giờ các bạn phải rời khỏi để xem xét làm thế nào để đưa ra phán quyết.

  • - 我们 wǒmen 深入 shēnrù 山区 shānqū 考察 kǎochá

    - Chúng tôi đi sâu vào vùng núi để khảo sát.

  • - 最近 zuìjìn duì 团队精神 tuánduìjīngshén 思考 sīkǎo le 很多 hěnduō

    - Tôi đã suy nghĩ rất nhiều về tinh thần đồng đội gần đây.

  • - 最好 zuìhǎo shì 徒步 túbù 考察 kǎochá 这个 zhègè 城市 chéngshì

    - Tốt nhất là đi bộ khảo sát thành phố.

  • - 这次 zhècì 考察 kǎochá 见识 jiànshí le 不少 bùshǎo 新鲜 xīnxiān 事情 shìqing

    - Lần khảo sát này, tôi đã trải nghiệm rất nhiều điều mới.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 商务考察 shāngwùkǎochá

    - Họ đang thực hiện khảo sát kinh doanh.

  • - 警察 jǐngchá 死死地 sǐsǐdì 捆绑 kǔnbǎng le 嫌疑犯 xiányífàn

    - Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 考察团

Hình ảnh minh họa cho từ 考察团

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考察团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuán
    • Âm hán việt: Đoàn
    • Nét bút:丨フ一丨ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WDH (田木竹)
    • Bảng mã:U+56E2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JBOF (十月人火)
    • Bảng mã:U+5BDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao