Đọc nhanh: 老表 (lão biểu). Ý nghĩa là: anh em họ, người anh em (cách xưng hô cùng tuổi mà không quen biết nhau).
✪ anh em họ
表兄弟
Ý nghĩa của 老表 khi là Từ điển
✪ người anh em (cách xưng hô cùng tuổi mà không quen biết nhau)
对年龄相近的、不相识的男子的客气称呼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老表
- 老师 对 班长 予以 表扬
- Giáo viên khen ngợi lớp trưởng.
- 老师 的 表情 十分 严峻
- Vẻ mặt của thầy giáo rất nghiêm khắc.
- 老师 应该 为人师表
- Giáo viên nên làm gương cho mọi người.
- 老师 在 班 会上 表扬 了 他
- Giáo viên đã khen ngợi anh ấy trong buổi họp lớp.
- 他 向 老师 表示感谢
- Anh ấy cảm ơn giáo viên.
- 她 被 老板 表扬 了
- Cô ấy được sếp khen ngợi.
- 老板 对 员工 表达 歉意
- Sếp bày tỏ sự xin lỗi với nhân viên.
- 老师 对比 了 不同 学生 的 表现
- Giáo viên so sánh kết quả của các học sinh khác nhau.
- 老师 要 做 学生 的 表率
- thầy cô cần phải là tấm gương sáng cho học sinh noi theo
- 老师 在 简化 文字 表述
- Thầy giáo đang giản lược cách điễn đạt văn.
- 老师 由衷 地 表扬 他 的 努力
- Giáo viên thật lòng khen ngợi sự cố gắng của anh ấy.
- 老师 表明 了 考试 规则
- Giáo viên đã nói rõ quy tắc thi cử.
- 老师 的 表情 非常 严肃
- Biểu cảm của giáo viên rất nghiêm nghị.
- 老师 对 学生 表示 支持
- Giáo viên ủng hộ học sinh.
- 老师 表扬 了 他 的 学习态度
- Giáo viên đã khen ngợi thái độ học tập của cậu ấy.
- 老师 重视 学生 的 表现
- Giáo viên chú trọng biểu hiện của học sinh.
- 老师 表扬 她 学习 刻苦
- Thầy giáo biểu dương cô ấy học tập siêng năng.
- 我 得到 了 老师 的 表扬
- Tôi được thầy khen ngợi.
- 我 获 老师 表扬 真 乐呵
- Tôi được thầy giáo khen rất vui.
- 学生 们 收到 老师 的 表扬
- Các học sinh nhận được lời khen ngợi từ giáo viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm老›
表›