Đọc nhanh: 老天哪 (lão thiên na). Ý nghĩa là: ối chao ôi.
Ý nghĩa của 老天哪 khi là Từ điển
✪ ối chao ôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老天哪
- 他 奶奶 前 几天 老 了
- Bà nội anh ấy vừa mất mấy hôm trước.
- 我 今天 老是 打嚏
- Tôi hôm nay luôn hắt xì.
- 老板 让 工人 们 饿 了 一天
- Ông chủ bỏ đói công nhân cả ngày.
- 小孩儿 爱 活动 , 一天到晚 老 踢蹬
- trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.
- 仁弟 , 明天 我们 去 哪里 ?
- Em bạn, ngày mai chúng ta đi đâu?
- 在 西藏 , 天葬 是 一种 古老 的 风俗
- Ở Tây Tạng, thiên táng là một phong tục cổ xưa.
- 昨天 我 老 流鼻涕
- Hôm qua tôi cứ sổ mũi suốt.
- 我 恨 苍天 不公 , 恨 老天 无 眼
- Tôi ghét sự bất công của ông trời, và tôi ghét ông trời không có mắt.
- 老百姓 管 包公 叫 包青天
- Nhân dân gọi Bao Công là Bao Thanh Thiên.
- 我们 分开 是 率 老天 的 旨意
- Mình xa nhau là thuận theo ý trời.
- 他 巴结 老板 每天
- Anh ta nịnh bợ ông chủ mỗi ngày.
- 他 这 两天 都 那么 蔫不唧 的 , 是不是 哪儿 不 舒服 了
- hai ngày hôm nay anh ấy đều uể oải như thế, hay là có chỗ nào không khoẻ?
- 晚上 没睡 好 , 白天 老是 打盹儿
- tối qua không ngon giấc, ban ngày chỉ toàn ngủ gà ngủ gật.
- 老天 有眼 , 这次 我 终于 找到 了 我 的 白马王子
- Ông trời có mắt, cuối cùng tôi cũng tìm được bạch mã hoàng tử rồi.
- 哪天 是 你们 大喜 的 日子 ( 指 结婚 日期 )
- khi nào là ngày đại hỉ của anh chị?
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 昨天 打 桥牌 , 我 和 老王 一头 , 小张 和 小李 一头
- ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
- 老师 三天两头 儿 找 我 谈心
- Giáo viên dăm ba bữa lại tìm tôi tâm sự.
- 老天爷 做证 , 他 这些 话 是 有 来头 的
- Có chúa làm chứng, những lời nói của anh ấy đều có lý do cả
- 今天 没课 , 你 想 去 哪儿 玩 ?
- Hôm nay không có tiết, bạn muốn đi đâu chơi?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老天哪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老天哪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哪›
天›
老›