Đọc nhanh: 翻转装置有 (phiên chuyển trang trí hữu). Ý nghĩa là: Có thiết bị lật máy.
Ý nghĩa của 翻转装置有 khi là Động từ
✪ Có thiết bị lật máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻转装置有
- 只有 几家 定制 店有 安装 所 需 的
- Chỉ một số cửa hàng tùy chỉnh mới có thiết bị cần thiết
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 宁有 此事 , 难以置信
- Lẽ nào có chuyện như vậy, không thể tin nổi.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 核装置
- Trang bị vũ khí hạt nhân.
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 引爆 装置
- lắp đặt kíp nổ
- 自动化 装置
- Thiết bị tự động hoá.
- 有点 难以置信
- Thật là khó tin.
- 找到 引爆 装置 了
- Chúng tôi đã tìm thấy ngòi nổ của mình.
- 这个 装置 很 先进
- Thiết bị này rất tiên tiến.
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 版权所有 , 翻印必究
- đã có bản quyền, sao chép ắt bị truy cứu.
- 这些 装饰 有点烦 了
- Những đồ trang trí này có chút dư thừa.
- 他 的 房间 没有 任何 装饰
- Phòng anh ấy không có đồ trang trí nào.
- 有 包装纸 吗 ?
- Bạn có bất kỳ giấy gói?
- 是 一条 翻转 摆线
- Nó là một xoáy thuận nghịch.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻转装置有
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻转装置有 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
置›
翻›
装›
转›