Đọc nhanh: 翻茬 (phiên tra). Ý nghĩa là: cày lật gốc (cày nông một lượt sau khi đã gặt hái).
Ý nghĩa của 翻茬 khi là Động từ
✪ cày lật gốc (cày nông một lượt sau khi đã gặt hái)
农作物收割后进行浅耕,将留下的茎和根翻入土中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻茬
- 翻斗车
- toa xe
- 木块 茬 多
- Mảnh vụ gỗ nhiều.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 刨 茬子
- đào gốc rạ.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 翻过 山岗 , 就是 一马平川 了
- qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.
- 夜间 翻覆 不 成眠
- suốt đêm trằn trọc không ngủ.
- 波涛 翻涌
- sóng cuồn cuộn
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 石头 茬 很利
- Mảnh vụn đá rất sắc.
- 翻建 危房
- tu sửa lại căn phòng bị hư
- 豆茬 犹 在 , 等待 翻耕
- Gốc cây đậu vẫn còn, chờ cày xới.
- 翻译 作品 要 忠实 于 原著
- dịch tác phẩm cần trung thành với nguyên tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻茬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻茬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翻›
茬›