Đọc nhanh: 翻肠倒肚 (phiên trường đảo đỗ). Ý nghĩa là: vắt óc suy nghĩ.
Ý nghĩa của 翻肠倒肚 khi là Thành ngữ
✪ vắt óc suy nghĩ
苦思苦想,搜索枯肠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻肠倒肚
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 走路 别 栽倒 啊
- Đừng ngã khi đi bộ nhé.
- 你 倒 是 快点儿 啊
- Bạn nhanh lên chút đi!
- 你 倒 去不去 呀
- Anh có đi hay không!
- 你 倒 是 说句话 呀 !
- Anh hãy nói một câu gì đi!
- 小心 别 摔倒 哟
- Cẩn thận không ngã đấy nhé.
- 好意 劝 她 , 反倒 落个 不是
- có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 饿 肚肠
- đói bụng
- 菜单 上 有 毛肚 、 鸭肠 等 菜品
- Dạ dày bò trong thực đơn có các món như xách bò, ruột vịt.
- 热心 热 肚肠
- hăng hái sục sôi
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 他 这人 鼠肚鸡肠 很难 相处
- Anh ấy là một người lòng dạ hẹp hòi, rất khó hòa hợp.
- 杯子 突然 翻倒 在 地
- Ly nước đột nhiên đổ xuống đất.
- 在 诉苦会 上 她 把 那 一肚子 的 苦水 都 倾倒 出来 了
- trong lúc than vãn, cô ấy đã trút hết những nỗi khổ chất chứa trong lòng.
- 他们 用 战术 倾倒 了 敌人
- Họ dùng chiến thuật để áp đảo kẻ thù.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻肠倒肚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻肠倒肚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
翻›
肚›
肠›