Đọc nhanh: 翻本 (phiên bổn). Ý nghĩa là: gỡ vốn; gỡ lại (số tiền đã thua khi đánh bạc).
Ý nghĩa của 翻本 khi là Động từ
✪ gỡ vốn; gỡ lại (số tiền đã thua khi đánh bạc)
(翻本儿) 赌博时赢回已经输掉的钱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻本
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 翻斗车
- toa xe
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 这 本书 是 隶书 写 的
- Cuốn sách này được viết bằng chữ lệ.
- 这 本书 启示 了 我 很多
- Cuốn sách này đã gợi ý cho tôi nhiều điều.
- 大家 把 课本 翻 到 第三页
- Mọi người lật đến trang thứ ba của sách giáo khoa
- 翻 刻本
- bản sao
- 她 把 那本书 翻译成 了 中文
- Cô đã dịch cuốn sách sang tiếng Trung Quốc.
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
- 这 本书 翻译 得 很 好
- Quyển sách này được dịch rất hay.
- 请 把 这 本书 翻译成 越南语
- Hãy dịch quyển sách này sang tiếng Việt.
- 这 本书 我 没 细看 , 只 大概 其翻 了 翻
- quyển sách này tôi chưa xem kỹ, chỉ lật sơ qua.
- 太好了 ! 我 找到 这 本书 了
- Quá tốt rồi! tôi tìm được quyển sách này rồi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻本
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻本 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm本›
翻›