Đọc nhanh: 翻嘴 (phiên chuỷ). Ý nghĩa là: nói lại; thay đổi lời nói, cãi nhau; tranh cãi.
Ý nghĩa của 翻嘴 khi là Động từ
✪ nói lại; thay đổi lời nói
改变原来说过的话;改口
✪ cãi nhau; tranh cãi
发生口角;吵嘴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻嘴
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 张开嘴巴
- há miệng
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 我 劝 了 他 半天 , 嘴唇 都 快 磨破 了
- tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 嘴角 有沫要 擦掉
- Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.
- 他 不 饿 , 只是 嘴馋 而已
- Nó không đói mà chỉ tham ăn thôi.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 你 的 嘴型 让 我 想起 了 一些 事
- Khẩu hình miệng của bạn làm tớ nhớ ra một số chuyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻嘴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻嘴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
翻›