Hán tự: 藩
Đọc nhanh: 藩 (phiên.phan). Ý nghĩa là: rào; hàng rào; rào giậu, lá chắn; cái mộc; che chắn, thuộc địa. Ví dụ : - 藩篱 hàng rào. - 屏藩 lá chắn. - 藩国 phiên quốc; nước thuộc địa
Ý nghĩa của 藩 khi là Danh từ
✪ rào; hàng rào; rào giậu
篱笆
- 藩篱
- hàng rào
✪ lá chắn; cái mộc; che chắn
屏障
- 屏藩
- lá chắn
✪ thuộc địa
封建王朝的属国或属地
- 藩国
- phiên quốc; nước thuộc địa
- 外藩
- ngoại phiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藩
- 藩国
- phiên quốc; nước thuộc địa
- 藩篱
- hàng rào
- 宋国 是 周朝 的 一个 藩属国
- Nước Tống là một vương quốc phụ thuộc của nhà Chu.
- 外藩
- ngoại phiên
- 屏藩
- lá chắn
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 藩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 藩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm藩›