翁源 wēng yuán

Từ hán việt: 【ông nguyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "翁源" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ông nguyên). Ý nghĩa là: Wengyuan County ở Shaoguan | , Quảng Đông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 翁源 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 翁源 khi là Danh từ

Wengyuan County ở Shaoguan 韶關 | 韶关 , Quảng Đông

Wengyuan County in Shaoguan 韶關|韶关 [Sháo guān], Guangdong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翁源

  • - 富翁 fùwēng

    - Phú ông

  • - 洛河 luòhé 发源 fāyuán 陕西 shǎnxī 北部 běibù

    - Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.

  • - 这座 zhèzuò dǎo 资源 zīyuán hěn 丰富 fēngfù

    - Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.

  • - 咖啡 kāfēi 起源于 qǐyuányú 埃塞俄比亚 āisāiébǐyà

    - Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.

  • - de 翁姑 wēnggū hěn 和蔼 héǎi

    - Bố mẹ chồng của tôi rất hòa nhã.

  • - 财源茂盛 cáiyuánmàoshèng

    - tài chính dồi dào.

  • - 财源 cáiyuán 枯竭 kūjié

    - tài nguyên cạn kiệt

  • - 财源滚滚 cáiyuángǔngǔn

    - tiền vô như nước; tiền vô ào ào.

  • - 黄河 huánghé 源头 yuántóu

    - đầu nguồn sông Hoàng Hà.

  • - 我们 wǒmen yào 珍惜 zhēnxī 地球 dìqiú 资源 zīyuán

    - Chúng ta phải trân trọng tài nguyên Trái Đất.

  • - 山谷 shāngǔ yùn 丰富 fēngfù de 资源 zīyuán

    - Thung lũng chứa đựng tài nguyên phong phú.

  • - 那片 nàpiàn 河谷 hégǔ 有着 yǒuzhe 丰富 fēngfù 资源 zīyuán

    - Khu vực thung lũng sông đó có nguồn tài nguyên phong phú.

  • - jiù xiàng bāng wán 大富翁 dàfùwēng de 时候 shíhou

    - Giống như lần đó bạn và Bonnie chơi độc quyền

  • - 家庭 jiātíng 能源 néngyuán 消费 xiāofèi 逐年 zhúnián 增加 zēngjiā

    - Mức tiêu thụ năng lượng gia đình tăng dần.

  • - 富翁 fùwēng cháng 纳妾 nàqiè

    - Tỷ phú thường cưới vợ lẽ.

  • - 这个 zhègè 地区 dìqū 水资源 shuǐzīyuán 贫乏 pínfá

    - Khu vực này thiếu nguồn nước.

  • - 看过 kànguò 贫民窟 pínmínkū de 百万富翁 bǎiwànfùwēng

    - Tôi đã xem Triệu phú ổ chuột.

  • - 这家 zhèjiā 店有 diànyǒu 稳定 wěndìng de 货源 huòyuán

    - Cửa hàng này có nguồn hàng ổn định.

  • - zhè tiáo 小溪 xiǎoxī de yuán hěn nán 找到 zhǎodào

    - Nguồn của con suối nhỏ này rất khó tìm thấy.

  • - 组织 zǔzhī 接收 jiēshōu le xīn de 资源 zīyuán

    - Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 翁源

Hình ảnh minh họa cho từ 翁源

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翁源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+4 nét)
    • Pinyin: Wēng , Wěng
    • Âm hán việt: Ông
    • Nét bút:ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CISM (金戈尸一)
    • Bảng mã:U+7FC1
    • Tần suất sử dụng:Cao