Đọc nhanh: 羽翼丰满 (vũ dực phong mãn). Ý nghĩa là: hoàn toàn chính thức.
Ý nghĩa của 羽翼丰满 khi là Thành ngữ
✪ hoàn toàn chính thức
fully fledged
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽翼丰满
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 不翼 不飞
- không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 满脸 的 汗
- Mồ hôi đầy mặt.
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 她 的 屁股 很 丰满
- Vòng ba của cô ấy rất đầy đặn.
- 这 只 鸟 的 羽毛 非常 丰满
- Lông vũ của con chim này rất dày.
- 小鸟 已经 长 的 羽毛丰满 了
- Chú chim nhỏ đã mọc đầy đủ lông vũ.
- 丰满
- sung túc
- 她 多么 丰满 , 多么 美丽 !
- Cô ấy thật đầy đặn, thật xinh đẹp!
- 她 的 身材 很 丰满
- Thân hình của cô ấy rất đầy đặn.
- 秋收 后 , 粮仓 变得 丰满
- Sau vụ thu hoạch, các kho thóc trở nên đầy ắp.
- 她 的 胸怀 丰满
- Vòng một của cô ấy đầy đặn.
- 今年 的 果园 果实 丰满
- Năm nay, vườn cây trái đầy quả.
- 她 的 胸部 很 丰满
- Vòng một của cô ấy rất đầy đặn.
- 她 丰满 的 身材 非常 性感
- Thân hình đầy đặn của cô ấy rất gợi cảm.
- 这样一来 , 大家 都 会 满意
- Nếu thế thì, tất cả mọi người đều sẽ hài lòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羽翼丰满
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羽翼丰满 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丰›
满›
羽›
翼›