Đọc nhanh: 群贤赋集 (quần hiền phú tập). Ý nghĩa là: Tên một tập Phú bằng chữ Hán, do Hoàng Sằn Phu, Danh sĩ đời Lê sưu tập, tựa viết năm 1457 của Nguyễn Thiên Túng, gồm các bài phú của các danh sĩ Trần mạt Lê sơ..
Ý nghĩa của 群贤赋集 khi là Danh từ
✪ Tên một tập Phú bằng chữ Hán, do Hoàng Sằn Phu, Danh sĩ đời Lê sưu tập, tựa viết năm 1457 của Nguyễn Thiên Túng, gồm các bài phú của các danh sĩ Trần mạt Lê sơ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群贤赋集
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 森林 里 有 一群 豺
- Trong rừng có một bầy sói.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 由 控制 装置 ( 群集 控制器 ) 和 与 它 相连 的 终端 组成 的 一种 站
- Một trạm bao gồm bộ điều khiển (bộ điều khiển tập trung) và các thiết bị cuối kết nối với nó.
- 集中 群众 的 意见
- Thu thập ý kiến của quần chúng.
- 鱼群 集中 在 下游
- Đàn cá tập trung ở hạ lưu.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 这些 难题 通过 集体 研究 都 解决 了 , 足见 走 群众路线 是 非常 必要 的
- mấy việc khó khăn này qua tập thể bàn bạc đều giải quyết được cả, đủ thấy đi theo đường lối quần chúng là vô cùng cần thiết.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 群贤赋集
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 群贤赋集 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm群›
贤›
赋›
集›