Đọc nhanh: 桂堂诗集 (quế đuờng thi tập). Ý nghĩa là: Tên tập thơ chữ Hán của Lê Quý Đôn, dưới mõi bài thơ đều có lời chú thích của tác giả..
Ý nghĩa của 桂堂诗集 khi là Danh từ
✪ Tên tập thơ chữ Hán của Lê Quý Đôn, dưới mõi bài thơ đều có lời chú thích của tác giả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桂堂诗集
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 他 偶尔 也 写 写诗
- Anh ấy thỉnh thoảng thì làm thơ.
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 弄堂 门
- cửa ngõ.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 礼拜堂
- nhà thờ (nơi hành lễ của các tín đồ đạo cơ đốc giáo).
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 嫡堂 兄弟
- anh em họ hàng gần
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 选集 民歌 选集 或 诗歌 选集
- Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 诗歌 都 为 一集 发行
- Các bài thơ đều được xuất bản thành một tập.
- 我 买 了 一本 新 的 诗集
- Tôi mua một tập thơ mới.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桂堂诗集
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桂堂诗集 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堂›
桂›
诗›
集›