羞羞脸 xiū xiū liǎn

Từ hán việt: 【tu tu kiểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "羞羞脸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tu tu kiểm). Ý nghĩa là: (nói đùa) xấu hổ về bạn!.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 羞羞脸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 羞羞脸 khi là Tính từ

(nói đùa) xấu hổ về bạn!

(jocularly) shame on you!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞羞脸

  • - 小时候 xiǎoshíhou hěn 害羞 hàixiū

    - Tôi lúc bé rất ngại ngùng.

  • - 含羞 hánxiū 不语 bùyǔ

    - thẹn thùng không nói

  • - 含羞 hánxiū ér

    - xấu hổ bỏ đi

  • - 害羞 hàixiū 笑了笑 xiàolexiào

    - Cô ấy cười ngượng ngùng.

  • - 羞恶之心 xiūwùzhīxīn

    - lòng xấu hổ và căm giận

  • - xiū 红了脸 hóngleliǎn

    - Cô ấy ngại đỏ mặt.

  • - 脸上 liǎnshàng 露出 lùchū 羞耻 xiūchǐ

    - Cô ấy trên mặt lộ vẻ xấu hổ.

  • - 这种 zhèzhǒng 行为 xíngwéi 真让人 zhēnràngrén xiū

    - Loại hành vi này thật khiến người ta cảm thấy nhục nhã.

  • - 害羞 hàixiū 地挠 dìnáo 挠头 náotóu

    - Anh ấy ngượng ngùng gãi đầu.

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 羞辱 xiūrǔ

    - Đây là một sự nhục nhã.

  • - 不要 búyào 羞辱 xiūrǔ 他人 tārén

    - Đừng sỉ nhục người khác.

  • - 当众 dāngzhòng 羞辱 xiūrǔ le 对手 duìshǒu

    - Anh ấy làm nhục đối thủ trước đám đông.

  • - 不要 búyào 羞辱 xiūrǔ 别人 biérén

    - Bạn đừng làm nhục người khác.

  • - 不想 bùxiǎng 经历 jīnglì 羞辱 xiūrǔ

    - Tôi không muốn trải qua sự nhục nhã.

  • - 低着头 dīzhetóu 满脸 mǎnliǎn 羞愧 xiūkuì

    - Cô ấy cúi đầu xuống, mặt đầy xấu hổ.

  • - 这个 zhègè 姑娘 gūniang hěn 害羞 hàixiū

    - Cô gái này hay thẹn thùng lắm.

  • - 羞得 xiūdé 满脸 mǎnliǎn 通红 tònghóng

    - Xấu hổ đỏ cả mặt

  • - 害羞 hàixiū 不敢 bùgǎn 抬起 táiqǐ liǎn

    - Anh ta xấu hổ đến mức không dám ngẩng mặt lên.

  • - 脸上 liǎnshàng 火辣辣 huǒlàlà de 羞得 xiūdé 不敢 bùgǎn 抬头 táitóu

    - mặt nóng bừng, thẹn quá không dám ngẩng đầu lên.

  • - yòng 挑逗 tiǎodòu de 目光 mùguāng kàn le 一眼 yīyǎn 羞得 xiūdé 满脸 mǎnliǎn 通红 tònghóng

    - Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 羞羞脸

Hình ảnh minh họa cho từ 羞羞脸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羞羞脸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQNG (廿手弓土)
    • Bảng mã:U+7F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao