Đọc nhanh: 羞羞脸 (tu tu kiểm). Ý nghĩa là: (nói đùa) xấu hổ về bạn!.
Ý nghĩa của 羞羞脸 khi là Tính từ
✪ (nói đùa) xấu hổ về bạn!
(jocularly) shame on you!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞羞脸
- 我 小时候 很 害羞
- Tôi lúc bé rất ngại ngùng.
- 含羞 不语
- thẹn thùng không nói
- 含羞 而 去
- xấu hổ bỏ đi
- 她 害羞 地 笑了笑
- Cô ấy cười ngượng ngùng.
- 羞恶之心
- lòng xấu hổ và căm giận
- 她 羞 红了脸
- Cô ấy ngại đỏ mặt.
- 她 脸上 露出 羞耻
- Cô ấy trên mặt lộ vẻ xấu hổ.
- 这种 行为 真让人 羞
- Loại hành vi này thật khiến người ta cảm thấy nhục nhã.
- 他 害羞 地挠 挠头
- Anh ấy ngượng ngùng gãi đầu.
- 这是 一个 羞辱
- Đây là một sự nhục nhã.
- 不要 羞辱 他人
- Đừng sỉ nhục người khác.
- 他 当众 羞辱 了 对手
- Anh ấy làm nhục đối thủ trước đám đông.
- 你 不要 羞辱 别人
- Bạn đừng làm nhục người khác.
- 我 不想 经历 羞辱
- Tôi không muốn trải qua sự nhục nhã.
- 她 低着头 , 满脸 羞愧
- Cô ấy cúi đầu xuống, mặt đầy xấu hổ.
- 这个 姑娘 很 害羞
- Cô gái này hay thẹn thùng lắm.
- 羞得 满脸 通红
- Xấu hổ đỏ cả mặt
- 他 害羞 得 不敢 抬起 脸
- Anh ta xấu hổ đến mức không dám ngẩng mặt lên.
- 脸上 火辣辣 的 , 羞得 不敢 抬头
- mặt nóng bừng, thẹn quá không dám ngẩng đầu lên.
- 他 用 挑逗 的 目光 看 了 她 一眼 , 羞得 她 满脸 通红
- Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羞羞脸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羞羞脸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm羞›
脸›