Đọc nhanh: 美英 (mĩ anh). Ý nghĩa là: Anh-Mỹ, US và UK.
Ý nghĩa của 美英 khi là Danh từ
✪ Anh-Mỹ
Anglo-American
✪ US và UK
US and UK
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美英
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 鲁有 很多 美景
- Sơn Đông có rất nhiều cảnh đẹp.
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 我 妹妹 特别 喜欢 美术
- Em gái tôi rất thích mỹ thuật.
- 英雄 美名 , 流芳百世
- anh hùng, cái tên tuyệt đẹp, để mãi tiếng thơm cho muôn đời.
- 英镑 对 美元 的 汇率 上升 了
- Tỷ giá GBP so với USD đã tăng lên.
- 英国 在 第一次世界大战 中是 美国 的 同盟国
- Anh là đồng minh của Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ nhất.
- 英雄难过 美人关
- anh hùng nan quá mỹ nhân quan; anh hùng khó qua cửa ải người đẹp.
- 对 英雄 的 赞美 就 反衬 着 对 懦夫 的 嘲讽
- những lời ca tụng anh hùng là làm nổi bật việc chế giễu kẻ hèn nhát.
- 秋季 的 新英格兰 真是太 美 了
- New England mùa thu thật đáng yêu.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美英
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美英 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm美›
英›