Đọc nhanh: 美术工艺 (mĩ thuật công nghệ). Ý nghĩa là: mỹ nghệ.
Ý nghĩa của 美术工艺 khi là Danh từ
✪ mỹ nghệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美术工艺
- 艸书 展示 了 艺术美
- Chữ thảo thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật.
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 完美 的 艺术品
- tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
- 工艺美术品 价格昂贵
- Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 这件 陶瓷 工艺品 很 精美
- Món đồ gốm sứ này rất tinh xảo.
- 他 毕业 于 一所 工艺美术 学校
- Anh ấy tốt nghiệp từ một trường nghệ thuật công nghiệp.
- 本 产品 是 由 民间工艺 、 结合 现代 技术 、 纯手工 编制
- sản phẩm này được làm bằng thủ công dân gian, kết hợp với công nghệ hiện đại và hoàn toàn được làm bằng tay.
- 优美 的 民间艺术
- nghệ thuật dân gian hay.
- 我 喜欢 工艺美术品
- Tôi thích các sản phẩm mỹ thuật.
- 展览会 上 的 工艺品 , 琳琅满目 , 美不胜收
- hàng công nghệ trong triển lãm đẹp lộng lẫy, không sao xem hết được.
- 精美 的 工艺品 吸引 了 许多 参观者 驻足观看
- hàng thủ công tinh xảo làm cho nhiều người tham quan dừng chân lại xem.
- 她 赞美 了 他 的 艺术作品
- Cô ấy khen tác phẩm nghệ thuật của anh ấy.
- 经过 文艺工作者 的 努力 , 这种 艺术 更加 醇化 , 更加 丰富多采
- qua sự nỗ lực của người làm công tác văn nghệ, loại nghệ thuật này càng thêm điêu luyện, phong phú muôn màu muôn vẻ.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
- 这些 工艺品 很 精美
- Những món đồ thủ công mỹ nghệ này rất tinh xảo.
- 他 的 工艺 臻于 完美
- Kỹ thuật của anh ấy đã đạt đến hoàn hảo.
- 他 的 工艺品 极其 精美
- Đồ thủ công của anh ấy cực kỳ tinh xảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美术工艺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美术工艺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
术›
美›
艺›