Đọc nhanh: 美他沙酮 (mĩ tha sa đồng). Ý nghĩa là: metaxalone.
Ý nghĩa của 美他沙酮 khi là Danh từ
✪ metaxalone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美他沙酮
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 听到 大家 的 赞美 , 他 心里 美滋滋 的 !
- Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!
- 他们 有 一段 美好 的 恋爱
- Họ có một mối tình đẹp.
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 他 总是 臭美 , 爱自 拍
- Anh ấy luôn làm điệu, thích tự sướng.
- 他们 两个 的 凄美 爱情故事 家喻户晓
- Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.
- 他 的 文笔优美
- Chữ viết của anh ấy rất đẹp.
- 他 的 衣服 很 美
- Quần áo của cô ấy rất đẹp.
- 他 有 一把 沙子
- Anh ta có một nắm cát.
- 他 在 河边 淘沙
- Anh ấy đang đãi cát bên bờ sông.
- 他 正在 铲 沙子
- Anh ấy đang xúc cát.
- 他 陷入 了 沙坑
- Anh ta rơi vào hố cát.
- 他 决定 去 美国 留学
- Anh quyết định đi Mỹ du học.
- 他 喜欢 享受 美食
- Anh ấy thích thưởng thức ẩm thực.
- 他 的 美德 就是 耐心
- Đức tính của anh ấy là kiên nhẫn.
- 贝 德福 美沙酮 药物 诊所
- Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?
- 美沙酮 可以 帮助 你 戒毒
- Methadone sẽ giúp bạn cai nghiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美他沙酮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美他沙酮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm他›
沙›
美›
酮›