Đọc nhanh: 羊肚菌 (dương đỗ khuẩn). Ý nghĩa là: Nấm bụng dê.
Ý nghĩa của 羊肚菌 khi là Danh từ
✪ Nấm bụng dê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊肚菌
- 他 拉肚子
- anh ấy bị tiêu chảy.
- 羊 奶奶 笑容 很 慈祥
- Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.
- 羊皮 大氅
- áo khoác da cừu
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 肥美 的 牛羊
- trâu dê béo khoẻ
- 我们 的 羊群 漫山遍野 , 到处 都 是
- đàn dê của chúng tôi đầy khắp núi đồi, đâu đâu cũng thấy.
- 肚子 绞痛
- bụng quặn đau.
- 她 笑 得 肚子痛
- Cô ấy cười đến đau bụng.
- 一肚子 怨气
- vô cùng bực dọc
- 猪 肚子
- món bao tử lợn
- 小羊 都 紧紧 地 挨 在 一起
- Những chú cừu ở sát gần nhau.
- 饿 肚肠
- đói bụng
- 我 的 肚子饿 了
- Tôi đói bụng rồi.
- 每当 我 肚子饿 时 就 会 吃零食
- Mỗi khi bụng đói thì tôi sẽ ăn đồ ăn vặt.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 还 没熟 的 羊奶 果 很 酸
- Quả nhót chưa chín rất chua
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 羊 肚子 炖汤 很 滋补
- Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.
- 梳理 过 的 羊毛 更 柔软
- Lông cừu sau khi chải sẽ mềm mại hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羊肚菌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羊肚菌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm羊›
肚›
菌›