Hán tự: 罨
Đọc nhanh: 罨 (ấp.yểm). Ý nghĩa là: lưới (bắt chim và bắt cá), che; phủ; chụp; úp; chườm. Ví dụ : - 热罨(一种医疗方法)。 giác nóng (một phương pháp trị bệnh)
✪ lưới (bắt chim và bắt cá)
捕鸟和捕鱼的网
✪ che; phủ; chụp; úp; chườm
覆盖
- 热 罨 ( 一种 医疗 方法 )
- giác nóng (một phương pháp trị bệnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罨
- 热 罨 ( 一种 医疗 方法 )
- giác nóng (một phương pháp trị bệnh)
Hình ảnh minh họa cho từ 罨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm罨›