Đọc nhanh: 罗得斯岛 (la đắc tư đảo). Ý nghĩa là: Rhodes, đảo Địa Trung Hải.
✪ Rhodes, đảo Địa Trung Hải
Rhodes, Mediterranean island
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗得斯岛
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 罗杰 说得对
- Roger khá đúng.
- 我 觉得 保罗
- Tôi không nghĩ Paul
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 俄罗斯 现在 几点 ?
- Bây giờ là mấy giờ ở Nga?
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 你 还 在 罗斯福 岛 吗
- Bạn vẫn còn trên Đảo Roosevelt?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罗得斯岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罗得斯岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岛›
得›
斯›
罗›