罗得岛州 Luō dé dǎo zhōu

Từ hán việt: 【la đắc đảo châu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "罗得岛州" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (la đắc đảo châu). Ý nghĩa là: Rhode island; tiểu bang của Mỹ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 罗得岛州 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 罗得岛州 khi là Danh từ

Rhode island; tiểu bang của Mỹ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗得岛州

  • - 谢尔顿 xièěrdùn huí 得克萨斯州 dékèsàsīzhōu de jiā le

    - Sheldon về nhà ở Texas

  • - 罗杰 luójié 说得对 shuōdeduì

    - Roger khá đúng.

  • - 觉得 juéde 保罗 bǎoluó

    - Tôi không nghĩ Paul

  • - zài 佛罗里达州 fóluólǐdázhōu

    - Đó là bang Florida

  • - 弗罗 fúluó 达州 dázhōu jìn le 丁字裤 dīngzìkù 比基尼 bǐjīní

    - Florida cấm mặc bikini thông.

  • - hái zài 罗斯福 luósīfú dǎo ma

    - Bạn vẫn còn trên Đảo Roosevelt?

  • - 我能 wǒnéng 应付 yìngfù le 罗马帝国 luómǎdìguó

    - Tôi có thể xử lý Đế chế La Mã.

  • - 持有 chíyǒu 罗德岛 luódédǎo de 驾照 jiàzhào

    - Cô ấy có bằng lái xe ở Rhode Island.

  • - 东海岛 dōnghǎidǎo shì 广州湾 guǎngzhōuwān de 屏蔽 píngbì

    - đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.

  • - zài 圣彼得 shèngbǐdé 和保罗 hébǎoluó 教堂 jiàotáng de 宝果 bǎoguǒ shì

    - Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's

  • - hái zài 弗罗 fúluó 达州 dázhōu

    - Anh ấy vẫn ở Florida.

  • - 北卡罗来纳州 běikǎluóláinàzhōu de 警察局 jǐngchájú

    - Sở cảnh sát bắc carolina

  • - 希尔顿 xīěrdùn 黑德 hēidé dǎo 不是 búshì zài 南卡罗来纳州 nánkǎluóláinàzhōu ma

    - Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?

  • - cóng 佛罗里达州 fóluólǐdázhōu lái xiǎng dāng 演员 yǎnyuán

    - Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.

  • - 比如 bǐrú 发生 fāshēng zài 科罗拉多州 kēluólāduōzhōu

    - Giả sử chúng tôi đang ở Colorado.

  • - 我们 wǒmen 科罗拉多州 kēluólāduōzhōu

    - Chúng ta sẽ phải đến Colorado.

  • - 最近 zuìjìn 得知 dézhī 堪萨斯州 kānsàsīzhōu 一个 yígè 家伙 jiāhuo

    - Tôi đã đọc gần đây về một người bạn ở Kansas

  • - 几个 jǐgè 波士顿 bōshìdùn 号码 hàomǎ 一通 yítòng 罗德岛 luódédǎo de 电话 diànhuà

    - Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.

  • - 颠簸 diānbǒ zài 科罗拉多州 kēluólāduōzhōu de 山路 shānlù shàng

    - Quanh co qua những con đường núi của Colorado

  • - 莎拉 shālā · 佩林 pèilín zhōu 会见 huìjiàn 党内 dǎngnèi 成员 chéngyuán

    - Sarah Palin nói chuyện với các đảng viên ở Texas

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 罗得岛州

Hình ảnh minh họa cho từ 罗得岛州

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罗得岛州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:ILIL (戈中戈中)
    • Bảng mã:U+5DDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao