Đọc nhanh: 法律文书 (pháp luật văn thư). Ý nghĩa là: legal instruments/papers Văn kiện pháp luận.
Ý nghĩa của 法律文书 khi là Danh từ
✪ legal instruments/papers Văn kiện pháp luận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法律文书
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 法律 是 社会 的 镜子
- Pháp luật là tấm gương phản chiếu xã hội.
- 书法 秀美
- chữ viết rất đẹp
- 休书 ( 休妻 的 文书 )
- Giấy ly hôn
- 真书 是 汉字 书法 的 一种
- Chữ khải là một loại thư pháp Hán tự.
- 酷爱 书 法
- rất thích thư pháp.
- 她 的 爱好 是 书法
- Sở thích của cô ấy là thư pháp.
- 插架 的 外文书 有 609 部
- sách ngoại văn xếp trên kệ có 609 bộ
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 他 一有 空闲 就 练习 书 法
- anh ấy hễ có lúc rảnh rỗi là luyện thư pháp.
- 她 喜欢 练习 书法
- Cô ấy thích luyện viết thư pháp.
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 遗产 的 分配 需要 法律 程序
- Việc phân chia di sản cần phải có quy trình pháp lý.
- 按照 猶太 的 法律 , 滿 了 八天 , 孩子 應受 割損 , 遂給 他 起名
- Theo luật của người Do Thái, bé trai sau khi đủ 8 ngày tuổi, nghĩa là đến lúc phải làm lễ cắt bì, sau đó người ta đặt tên cho em.
- 他 的 书案 上满 是 文件
- Bàn làm việc của anh ấy đầy tài liệu.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 这个 书籍 有 英文版
- Cuốn sách này có bản tiếng Anh.
- 魔法书 很 神秘
- Quyển sách ma thuật rất bí ẩn.
- 破绽 , 失效 可能 导致 其 无效 的 法律 文件 的 漏洞
- Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.
- 没有 ( 别的 ) 一本 文法书 比 这 一本 更受 高中生 的 欢迎
- Không có cuốn sách ngữ pháp nào khác được học sinh trung học yêu thích hơn cuốn này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 法律文书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 法律文书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
律›
文›
法›