Đọc nhanh: 网眼纹织物 (võng nhãn văn chức vật). Ý nghĩa là: Vải có vân mắt lưới.
Ý nghĩa của 网眼纹织物 khi là Danh từ
✪ Vải có vân mắt lưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网眼纹织物
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 棉织物
- hàng dệt bông sợi
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 毛织物
- hàng dệt len
- 织 鱼网
- đan lưới đánh cá
- 网络 购物 越来越 普遍
- Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.
- 平纹 组织
- Kiểu sợi thẳng; kiểu sợi trơn
- 斜纹 组织
- Kiểu sợi chéo
- 眼角 的 皱纹 越来越 明显
- Nếp nhăn ở khóe mắt ngày càng rõ.
- 这件 衣服 采用 平纹 组织
- Trang phục này được làm kiểu sợi thẳng.
- 我 喜欢 斜纹 组织 的 质感
- Tôi yêu kết cấu của kiểu sợi chéo.
- 他 能织 各种 花纹 的 席子
- anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.
- 还 没纹 的 绿色 和平 组织 那个
- Greenpeace một mà bạn chưa nhận được
- 眼空无物
- dưới mắt không có gì.
- 我 眼角膜 上 有 异物
- Tôi nghĩ mình có dị vật trên giác mạc.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 我常 在 淘宝网 上 购物
- Tôi thường mua sắm trên Taobao.
- 淘宝网 是 一个 购物 平台
- Taobao là một nền tảng mua sắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网眼纹织物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网眼纹织物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm物›
眼›
纹›
织›
网›