Đọc nhanh: 网眼文织物 (võng nhãn văn chức vật). Ý nghĩa là: Vải có vân mắt lưới.
Ý nghĩa của 网眼文织物 khi là Danh từ
✪ Vải có vân mắt lưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网眼文织物
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 棉织物
- hàng dệt bông sợi
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 毛织物
- hàng dệt len
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 这个 案子 是 古代 的 文物
- Khay gỗ này là di vật cổ xưa.
- 收藏 文物
- thu thập bảo tồn đồ cổ.
- 织 鱼网
- đan lưới đánh cá
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 物质文明
- nền văn minh vật chất
- 文艺 刊物
- tập san văn nghệ.
- 文物 典章
- quy chế về văn vật
- 网站 登 文章
- Trang web đăng bài viết.
- 把 混合物 煮 至 沸腾 , 然後再 用 文火 煮 十分钟
- Đun sôi hỗn hợp, sau đó đun nhỏ lửa trong mười phút nữa.
- 网络 购物 越来越 普遍
- Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.
- 这 篇文章 又 谈 景物 , 又 谈 掌故 , 内容 非常 驳杂
- bài văn này vừa nói về cảnh vật, vừa nói về sự tích nhân vật, nội dung hỗn tạp quá chừng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网眼文织物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网眼文织物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm文›
物›
眼›
织›
网›