Đọc nhanh: 网开三面 (võng khai tam diện). Ý nghĩa là: đối xử khoan hồng (ví với việc dùng thái độ khoan dung để đối xử).
Ý nghĩa của 网开三面 khi là Thành ngữ
✪ đối xử khoan hồng (ví với việc dùng thái độ khoan dung để đối xử)
把捕禽兽的网打开三面,比喻用宽大的态度来对待
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网开三面
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 学校 八月 三十 号 开学
- Trường học khai giảng vào 30 tháng 8.
- 这位 优秀 的 诗人 不到 三十岁 就 离开 人间
- Nhà thơ kiệt xuất này đã qua đời trước khi ông ba mươi tuổi.
- 北京 三面 环山
- Bắc Kinh được bao quanh bởi núi từ ba phía.
- 医生 给 他 开 了 三 帖 药
- Bác sĩ kê cho anh ấy ba thang thuốc.
- 这层 土 下面 石头 扒 不开
- Tảng đá phía dưới tầng đất này không thể đào ra.
- 这锅 水开 了 三开
- Nồi nước này sôi ba lần.
- 湖面 的 冰 开始 开 了
- Băng trên mặt hồ bắt đầu tan.
- 第三天 拂曉前 , 部队 开拔 了
- trước rạng sáng ngày thứ ba, bộ đội đã xuất phát rồi.
- 开 三份 客饭
- dọn ba phần cơm.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 烤面包 和 烧 开水 不算
- Bánh mì nướng và nước đun sôi không được tính.
- 公开 露面
- công khai xuất đầu lộ diện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网开三面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网开三面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
开›
网›
面›