Đọc nhanh: 网上直播 (võng thượng trực bá). Ý nghĩa là: truyền hình trực tuyến; webcast.
Ý nghĩa của 网上直播 khi là Danh từ
✪ truyền hình trực tuyến; webcast
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网上直播
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 闲来无事 把 网上 , 忽然 老板 在 身边
- Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.
- 直线 上升
- lên thẳng.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 海滩 上 晾着 渔网
- Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.
- 青云直上
- lên thẳng mây xanh.
- 直上云霄
- thẳng tới mây xanh
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 他 喜欢 上网 玩游戏
- Anh ấy thích lên mạng chơi game.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 我常 在 淘宝网 上 购物
- Tôi thường mua sắm trên Taobao.
- 他 喜欢 在 网上 览 新闻
- Anh ấy thích xem tin tức trên mạng.
- 网上 购物 非常 便捷
- Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.
- 虚假 新闻 在 网上 泛滥
- Tin tức giả mạo lan tràn trên mạng.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 网络 崩 了 , 我们 不能 上网
- Mạng sập rồi, chúng tôi không thể lên mạng.
- 轮船 上 的 汽笛 呜呜 地直 叫
- Còi hơi trên tàu thuỷ cứ kêu u u.
- 她 在 网上 直播 唱歌
- Cô ấy hát livestream trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网上直播
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网上直播 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
播›
直›
网›