缴款书 jiǎo kuǎn shū

Từ hán việt: 【chước khoản thư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "缴款书" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chước khoản thư). Ý nghĩa là: giấy nộp tiền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 缴款书 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 缴款书 khi là Danh từ

giấy nộp tiền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缴款书

  • - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • - shì de 就是 jiùshì 弟弟 dìdì de shū

    - Đúng vậy, chính là sách của em trai.

  • - 书香 shūxiāng 子弟 zǐdì

    - con nhà có học.

  • - 维多利亚 wéiduōlìyà 女王 nǚwáng 那款 nàkuǎn de ma

    - Nữ hoàng Victoria?

  • - zhè kuǎn 胶水 jiāoshuǐ 非常 fēicháng nián

    - Loại keo này vô cùng dính.

  • - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • - mài le 本书 běnshū

    - Tôi đã bán một trăm quyển sách.

  • - 图书馆 túshūguǎn yǒu 地图集 dìtújí

    - Trong thư viện có tập bản đồ.

  • - 出走 chūzǒu 图书 túshū

    - sách cho thuê.

  • - 走笔疾书 zǒubǐjíshū

    - viết rất nhanh

  • - 奶奶 nǎinai 没念 méiniàn 过书 guòshū

    - Bà chưa từng đọc sách.

  • - xiàng 银行 yínháng 缴纳 jiǎonà 贷款 dàikuǎn 利息 lìxī

    - Cô ấy nộp lãi suất vay cho ngân hàng.

  • - 追缴 zhuījiǎo 赃款 zāngkuǎn

    - cưỡng chế nộp của hối lộ

  • - xiàng 税务局 shuìwùjú 缴纳 jiǎonà 税款 shuìkuǎn

    - Tôi nộp thuế cho cơ quan thuế.

  • - zhè 书法 shūfǎ kuǎn shì 孙七 sūnqī

    - Chữ ký của bức thư pháp này là Tôn Thất.

  • - 这个 zhègè 书柜 shūguì de 款式 kuǎnshì hěn hǎo

    - Tủ sách này kiểu dáng rất đẹp.

  • - nín de shū 逾期 yúqī le 得交 déjiāo 罚款 fákuǎn

    - Bạn cần phải nộp phạt vì sách của bạn đã quá hạn.

  • - běn 直接 zhíjiē 付款 fùkuǎn 授权书 shòuquánshū jiāng 本栏 běnlán suǒ 填写 tiánxiě de 日期 rìqī 自动 zìdòng 撤销 chèxiāo

    - Biểu mẫu Ủy quyền thanh toán này sẽ tự động bị thu hồi vào ngày điền vào cột này.

  • - 已经 yǐjīng 缴款 jiǎokuǎn 完成 wánchéng le 购买 gòumǎi

    - Anh ấy đã hoàn tất việc nộp tiền để mua hàng.

  • - zài 网上 wǎngshàng mǎi shū

    - Tôi mua sách trên mạng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缴款书

Hình ảnh minh họa cho từ 缴款书

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缴款书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+13 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Zhuó
    • Âm hán việt: Chước , Kiểu
    • Nét bút:フフ一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHSK (女一竹尸大)
    • Bảng mã:U+7F34
    • Tần suất sử dụng:Cao