缠丝玛瑙 chán sī mǎnǎo

Từ hán việt: 【triền ty mã não】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "缠丝玛瑙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (triền ty mã não). Ý nghĩa là: sardonyx (đá quý chalcedony sọc nâu-trắng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 缠丝玛瑙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 缠丝玛瑙 khi là Danh từ

sardonyx (đá quý chalcedony sọc nâu-trắng)

sardonyx (gemstone of brown-white striped chalcedony)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缠丝玛瑙

  • - jiào 玛丽亚 mǎlìyà

    - Tôi tên là Maria.

  • - 螺线管 luóxiànguǎn 缠住 chánzhù 注射器 zhùshèqì 启动 qǐdòng 不了 bùliǎo

    - Solenoid ngừng bắn kim phun.

  • - 线 xiàn chán zài 线轴 xiànzhóu shàng

    - Quấn sợi chỉ vào cuộn.

  • - 看见 kànjiàn le 圣母 shèngmǔ 玛利亚 mǎlìyà

    - Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.

  • - 还是 háishì 要杯 yàobēi 阿诺 ānuò 帕玛 pàmǎ 不要 búyào 冰红茶 bīnghóngchá le

    - Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.

  • - 这根 zhègēn 缅丝长 miǎnsīzhǎng

    - Sợi này dài.

  • - 安吉拉 ānjílā · 科特 kētè 玛西 mǎxī · 欧文斯 ōuwénsī

    - Angela Proctor và Marcy Owens.

  • - 丝织物 sīzhīwù

    - hàng dệt bằng tơ

  • - 绳子 shéngzi chán zài le 轮子 lúnzi shàng

    - Cái dây quấn vào bánh xe.

  • - 萝卜 luóbo 成丝儿 chéngsīér

    - Bạn nạo củ cải thành sợi.

  • - 玛格丽特 mǎgélìtè jiā 苦艾 kǔài jiǔ

    - Đó là Margarita với một ly absinthe.

  • - zhè 摸起来 mōqǐlai xiàng 丝绒 sīróng

    - Nó cảm giác như nhung.

  • - 可爱 kěài de 粉丝 fěnsī

    - Fan dễ thương.

  • - 戴维 dàiwéi 和玛丽 hémǎlì · 玛格丽特 mǎgélìtè

    - David và Mary Margaret

  • - 玛丽 mǎlì · 贝丝 bèisī 正在 zhèngzài huí 威斯康辛 wēisīkāngxīn de 路上 lùshàng

    - Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.

  • - 玛瑙 mǎnǎo 可以 kěyǐ 用来 yònglái zuò 装饰品 zhuāngshìpǐn

    - Mã não có thể dùng để làm đồ trang sức.

  • - yòng 铁丝 tiěsī chán le 几道 jǐdào

    - Lấy dây thép quấn mấy vòng.

  • - 玛瑙 mǎnǎo yǒu 多种 duōzhǒng 颜色 yánsè

    - Mã não có nhiều màu sắc.

  • - 这块 zhèkuài 玛瑙 mǎnǎo 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Miếng mã não này rất đẹp.

  • - 丝瓜络 sīguāluò 可以 kěyǐ 擦洗 cāxǐ 锅碗 guōwǎn

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缠丝玛瑙

Hình ảnh minh họa cho từ 缠丝玛瑙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缠丝玛瑙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGNVM (一土弓女一)
    • Bảng mã:U+739B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:一一丨一フフフノ丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGVVW (一土女女田)
    • Bảng mã:U+7459
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Triền
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIWG (女一戈田土)
    • Bảng mã:U+7F20
    • Tần suất sử dụng:Cao