Đọc nhanh: 缠丝玛瑙 (triền ty mã não). Ý nghĩa là: sardonyx (đá quý chalcedony sọc nâu-trắng).
Ý nghĩa của 缠丝玛瑙 khi là Danh từ
✪ sardonyx (đá quý chalcedony sọc nâu-trắng)
sardonyx (gemstone of brown-white striped chalcedony)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缠丝玛瑙
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 绳子 缠 在 了 轮子 上
- Cái dây quấn vào bánh xe.
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 戴维 和玛丽 · 玛格丽特
- David và Mary Margaret
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
- 玛瑙 可以 用来 做 装饰品
- Mã não có thể dùng để làm đồ trang sức.
- 用 铁丝 缠 了 几道
- Lấy dây thép quấn mấy vòng.
- 玛瑙 有 多种 颜色
- Mã não có nhiều màu sắc.
- 这块 玛瑙 非常 漂亮
- Miếng mã não này rất đẹp.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缠丝玛瑙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缠丝玛瑙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
玛›
瑙›
缠›