Đọc nhanh: 绿玛瑙 (lục mã não). Ý nghĩa là: chrysoprase (khoáng chất).
Ý nghĩa của 绿玛瑙 khi là Danh từ
✪ chrysoprase (khoáng chất)
chrysoprase (mineral)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿玛瑙
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 绿林好汉
- lục lâm hảo hán.
- 称雄 绿林
- lục lâm xưng anh hùng.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 青绿 的 松林
- rừng thông xanh biếc.
- 绿草 托 鲜花
- Cỏ xanh làm nền cho hoa tươi.
- 红绿 告示
- biểu ngữ xanh đỏ
- 花 在 绿叶 衬托 下 更 鲜艳
- Hoa trông rực rỡ hơn khi được lá xanh làm nổi bật.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 玛瑙 可以 用来 做 装饰品
- Mã não có thể dùng để làm đồ trang sức.
- 玛瑙 有 多种 颜色
- Mã não có nhiều màu sắc.
- 这块 玛瑙 非常 漂亮
- Miếng mã não này rất đẹp.
- 玛丽 今天 去 学校 了
- Mary đã đi đến trường hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绿玛瑙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绿玛瑙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm玛›
瑙›
绿›