Đọc nhanh: 多瑙河 (đa não hà). Ý nghĩa là: sông Đa-nuýp; Danube River.
✪ sông Đa-nuýp; Danube River
多瑙河欧洲中部的一条河流,发源于德国的西南部,全长约2,848公里 (1,770英里) 向东南流经奥地利、匈牙利、南斯拉夫和罗马尼亚,注入黑海从中世纪起一直是主要的商业路线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多瑙河
- 那河 有 好多 河曲
- Con sông đó có nhiều chỗ uốn cong.
- 河边 有 许多 荼
- Ven sông có nhiều hoa lau trắng.
- 我国 有 许多 河川
- nước ta có nhiều sông ngòi.
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 在 这 条河 的 两岸 , 有 很多 大树
- Hai bên bờ sông, có rất nhiều cây cổ thụ.
- 黄河 以北 有 很多 山脉
- Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.
- 法国 有 很多 山脉 和 河流
- Pháp có rất nhiều núi và sông.
- 那条 河里 有 很多 险滩
- Con sông đó có nhiều ghềnh đá hiểm trở.
- 河沟 里 的 石头 多半 没有 棱角
- những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.
- 河中 有 很多 鱼
- Dưới sông có rất nhiều cá.
- 河里 有 很多 鱼
- Trong sông có rất nhiều cá.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 我 家乡 有 很多 汹涌 的 河流
- Quê hương tôi có nhiều dòng sông chảy xiết.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 玛瑙 有 多种 颜色
- Mã não có nhiều màu sắc.
- 河槽 里 的 水 很多
- Nước trong máng sông rất nhiều.
- 河内 郊外 有 许多 小 村庄
- Ở ngoại thành Hà Nội có nhiều làng nhỏ.
- 涡河 流经 多个 城镇
- Oa Hà chảy qua nhiều thị trấn.
- 我们 班 同学 大多数 是 河内 人
- hầu hết các bạn cùng lớp của chúng tôi đều đến từ Hà Nội.
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多瑙河
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多瑙河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
河›
瑙›