Đọc nhanh: 绿皮车 (lục bì xa). Ý nghĩa là: tàu màu xanh lá cây (tàu chậm, ồn ào, không có điều kiện với màu xanh lá cây rừng và trang trí màu vàng chạy trên hệ thống đường sắt Trung Quốc từ những năm 1950, loại bỏ dần vào đầu thế kỷ 21).
Ý nghĩa của 绿皮车 khi là Danh từ
✪ tàu màu xanh lá cây (tàu chậm, ồn ào, không có điều kiện với màu xanh lá cây rừng và trang trí màu vàng chạy trên hệ thống đường sắt Trung Quốc từ những năm 1950, loại bỏ dần vào đầu thế kỷ 21)
green train (slow, noisy, unairconditioned train with forest green livery and yellow trim that ran on the Chinese railway system from the 1950s, phased out in the early 21st century)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿皮车
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 翻斗车
- toa xe
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 尔车 是 谁 的 ?
- Xe này của ai?
- 飞车走壁
- xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách
- 我 哥哥 喜欢 赛车
- Anh trai tôi thích đua xe.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 虎皮 宣 ( 有 浅色 斑纹 的 红 、 黄 、 绿等色 的 宣纸 )
- giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).
- 我 还 以为 是 绿湾 包装工 的 汽车 拉力赛 呢
- Tôi nghĩ đó là một cuộc biểu tình của Green Bay Packers.
- 他 在 红绿灯 处停 了 车
- anh ta dừng lại trước đèn giao thông.
- 请 在 红绿灯 前 停车
- Vui lòng dừng xe trước đèn giao thông.
- 骑车 时 , 不要 忘记 看 红绿灯
- khi đi xe, đừng quên nhìn vào đèn giao thông.
- 火车头 拖 着 十二个 车皮
- Đầu xe lửa kéo theo mười hai toa.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 司机 在 红绿灯 前 把 车 停住
- bác tài dừng xe trước đèn giao thông.
- 戴着 皮护 手套 的 摩托车 手们 正在 等待 比赛 开始
- Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.
- 她 买 了 一辆 绿色 的 自行车
- Cô ấy đã mua một chiếc xe đạp màu xanh lá cây.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绿皮车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绿皮车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm皮›
绿›
车›