Đọc nhanh: 维管束 (duy quản thú). Ý nghĩa là: mao mạch (trong thực vật, dẫn nước và thức ăn đi các bộ phận của thân).
Ý nghĩa của 维管束 khi là Danh từ
✪ mao mạch (trong thực vật, dẫn nước và thức ăn đi các bộ phận của thân)
高等植物体的组成部分之一,主要由细而长的细胞构成,聚集成束状植物体内的水分、养料等,经过维管束输送到各部分去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维管束
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 妈妈 束着 围裙
- Mẹ buộc tạp dề.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 这些 孩子 不 听 管束
- Những đứa trẻ này không chịu nghe lời.
- 他 需要 有人 管束
- Anh ấy cần có người quản thúc.
- 我来 维修 家里 的 水管
- Tôi đến sửa ống nước trong nhà.
- 他 发觉 他 的 儿子 已难 管束
- Ông thấy rằng con trai mình trở nên khó bảo.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 维管束
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 维管束 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm束›
管›
维›