绳子尺 shéngzi chǐ

Từ hán việt: 【thằng tử xích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "绳子尺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thằng tử xích). Ý nghĩa là: Thước dây.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 绳子尺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 绳子尺 khi là Danh từ

Thước dây

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绳子尺

  • - 绳子 shéngzi 拉长 lācháng

    - Anh ta kéo dây thừng dài ra.

  • - 勒紧 lēijǐn 牛车 niúchē de 绳子 shéngzi

    - Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.

  • - qǐng yòng 绳子 shéngzi bǎng hǎo 箱子 xiāngzi

    - Hãy dùng dây để buộc chặt cái hộp.

  • - 绳子 shéngzi chán zài le 轮子 lúnzi shàng

    - Cái dây quấn vào bánh xe.

  • - yòng 绳子 shéngzi 椅子 yǐzi 固定 gùdìng

    - Cô ấy dùng dây thừng cố định ghế.

  • - 他们 tāmen yòng 绳子 shéngzi 船拉到 chuánlādào 岸边 ànbiān

    - Họ dùng dây thừng kéo thuyền vào bờ.

  • - 绳子 shéngzi de 一端 yīduān 系着 xìzhe 铃铛 língdāng

    - Một đầu của sợi dây được buộc một chiếc chuông.

  • - 束帆索 shùfānsuǒ 一种 yīzhǒng 绳子 shéngzi huò 帆布 fānbù dài 用来 yònglái 一个 yígè 卷叠 juǎndié de fān 置于 zhìyú 横木 héngmù huò xié 桁上 héngshàng

    - 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.

  • - zēng jiǎo shì 古代 gǔdài jiàn shàng de 绳子 shéngzi

    - Dây buộc tên là sợi dây trên mũi tên cổ đại.

  • - jiǎo le 几股 jǐgǔ 绳子 shéngzi

    - Xoắn vài sợi dây thừng.

  • - 绳子 shéngzi 劈成 pǐchéng 三股 sāngǔ

    - Tôi chẻ sợi dây thành ba sợi.

  • - 绳子 shéngzi 拉得 lādé hěn jǐn

    - Dây thừng kéo rất căng.

  • - 那根 nàgēn 绳子 shéngzi 系得 xìdé 牢牢 láoláo de

    - Sợi dây được buộc chắc chắn.

  • - 把握 bǎwò zhe 绳子 shéngzi de 一端 yīduān

    - Anh ta cầm một đầu sợi dây.

  • - 绳子 shéngzi 系在 xìzài 柱子 zhùzi shàng

    - Anh ấy buộc dây vào cột.

  • - qǐng 绳子 shéngzi 系紧 jìjǐn

    - Hãy thắt chặt sợi dây.

  • - 绳子 shéngzi 切为 qièwèi 两段 liǎngduàn

    - Cắt sợi dây thành hai đoạn.

  • - zhè 尺子 chǐzi 折得断 zhédéduàn

    - Cái thước này bẻ gãy được.

  • - yòng 绳子 shéngzi 柴火 cháihuo lǒng zhù

    - lấy dây bó củi lại.

  • - 这根 zhègēn 绳子 shéngzi 五尺 wǔchǐ zhǎng

    - Sợi dây này dài năm thước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绳子尺

Hình ảnh minh họa cho từ 绳子尺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绳子尺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+1 nét)
    • Pinyin: Chě , Chǐ
    • Âm hán việt: Chỉ , Xích
    • Nét bút:フ一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SO (尸人)
    • Bảng mã:U+5C3A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Mǐn , Shéng , Yìng
    • Âm hán việt: Thằng
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRLU (女一口中山)
    • Bảng mã:U+7EF3
    • Tần suất sử dụng:Cao