Đọc nhanh: 绩效审计 (tích hiệu thẩm kế). Ý nghĩa là: kiểm toán hoạt động.
Ý nghĩa của 绩效审计 khi là Danh từ
✪ kiểm toán hoạt động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绩效审计
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 计划 要 审详 制定
- Kế hoạch phải được soạn thảo kỹ lưỡng.
- 我们 要 千方百计 地 提高效率
- Chúng ta cần cải thiện hiệu quả bằng mọi cách.
- 他 的 绩效 值得 奖励
- Hiệu suất của anh ấy đáng được thưởng.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 审定 生产 计划
- xem xét kế hoạch sản xuất.
- 他 审查 了 这个 计划
- Anh ấy đã xét duyệt kế hoạch này.
- 政府 审计 的 职能 是 经济 监督 、 经济 鉴证 、 经济评价
- Các chức năng của kiểm toán chính phủ là giám sát kinh tế, xác minh kinh tế và đánh giá kinh tế.
- 施工 计划 已经 审计 部门 核准
- kế hoạch thi công đã được kiểm tra kiểm tra hạch chuẩn.
- 设计 的 构成 决定 了 效果
- Cấu trúc của thiết kế quyết định hiệu quả.
- 我 对 这项 计划 的 成效 有点儿 怀疑
- Tôi hơi nghi ngờ về tính hiệu quả của kế hoạch này.
- 我们 要 提高 绩效
- Chúng tôi cần nâng cao hiệu suất.
- 公司 关注 绩效 数据
- Công ty quan tâm đến dữ liệu hiệu suất.
- 他们 能 去 审计 一个 死人 吗
- Họ có thể kiểm tra một người đã chết không?
- 这些 科目 要 定期 审计
- Các khoản mục này cần được kiểm toán định kỳ.
- 这个 计划 浮 没 效果
- Kế hoạch này không thực tế không có hiệu quả.
- 优化 设计 能 提高效率
- Tối ưu hóa thiết kế có thể tăng hiệu quả.
- 我们 需要 审查 这个 计划
- Chúng ta cần xem xét kế hoạch này.
- 他 认真 审视 了 整个 计划
- Anh ấy xem xét kỹ toàn bộ kế hoạch.
- 他们 的 学习 计划 很 有效
- Kế hoạch học tập của họ rất hiệu quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绩效审计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绩效审计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm审›
效›
绩›
计›