继续审计 jìxù shěnjì

Từ hán việt: 【kế tục thẩm kế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "继续审计" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kế tục thẩm kế). Ý nghĩa là: Tiếp tục kiểm toán.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 继续审计 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 继续审计 khi là Danh từ

Tiếp tục kiểm toán

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 继续审计

  • - bèi 饥饿 jīè 驱赶 qūgǎn zhe 继续前进 jìxùqiánjìn

    - Anh ấy bị thôi thúc bởi cơn đói để tiếp tục bước tiếp.

  • - 安安静静 ānānjìngjìng 继续 jìxù 看书 kànshū

    - Cô ấy tiếp tục lặng lẽ đọc sách.

  • - 车子 chēzi 稳稳地 wěnwěndì 继续前进 jìxùqiánjìn

    - Chiếc xe tiếp tục di chuyển đều đặn về phía trước.

  • - 计划 jìhuà yào 审详 shěnxiáng 制定 zhìdìng

    - Kế hoạch phải được soạn thảo kỹ lưỡng.

  • - chàng wán zhè 首歌 shǒugē 继续 jìxù chàng lìng 一首 yīshǒu

    - Cô ấy kết thúc bài này và chuyển sang bài khác.

  • - 原本 yuánběn 希望 xīwàng 继续 jìxù dāng 全职 quánzhí 警官 jǐngguān

    - Anh đã hy vọng tiếp tục là một cảnh sát toàn thời gian.

  • - 两军 liǎngjūn 会合 huìhé hòu 继续前进 jìxùqiánjìn

    - hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.

  • - xiàng zuǒ 拐弯 guǎiwān 然后 ránhòu 继续 jìxù 直行 zhíxíng

    - Rẽ trái, rồi tiếp tục đi thẳng.

  • - 般校 bānxiào 继续 jìxù 学习 xuéxí

    - Bạn quay lại trường học tiếp tục học tập.

  • - 裁判 cáipàn 示意 shìyì 比赛 bǐsài 继续 jìxù

    - Trọng tài ra hiệu cho trận đấu tiếp tục.

  • - 今天 jīntiān de 会议 huìyì jiāng 审议 shěnyì de 计划 jìhuà

    - Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.

  • - zài 办公室 bàngōngshì chōu le 一支 yīzhī yān 然后 ránhòu 继续 jìxù 工作 gōngzuò

    - Cô ấy hút một điếu thuốc trong văn phòng, sau đó tiếp tục công việc.

  • - 烟灰 yānhuī 磕掉 kēdiào 然后 ránhòu 继续 jìxù 往下 wǎngxià shuō

    - Anh ta vứt đi tro thuốc, sau đó tiếp tục nói tiếp.

  • - zuò wán zhè 套题 tàotí 继续 jìxù 做下 zuòxià 一套 yītào

    - Làm xong câu này, chuyển sang làm câu khác.

  • - 我军 wǒjūn 乘胜 chéngshèng 继续 jìxù 进攻 jìngōng

    - Quân ta thừa thắng tiếp tục tấn công.

  • - 应该 yīnggāi 继续 jìxù 保留 bǎoliú zhù 石油 shíyóu 股份 gǔfèn

    - Bạn nên tiếp tục giữ cổ phiếu dầu mỏ.

  • - 审定 shěndìng 生产 shēngchǎn 计划 jìhuà

    - xem xét kế hoạch sản xuất.

  • - 审查 shěnchá le 这个 zhègè 计划 jìhuà

    - Anh ấy đã xét duyệt kế hoạch này.

  • - 房价 fángjià jiāng 继续 jìxù 加速 jiāsù 下跌 xiàdiē

    - Giá nhà sẽ tiếp tục giảm với tốc độ chóng mặt.

  • - 他们 tāmen 计划 jìhuà 继续 jìxù 开展 kāizhǎn 训练 xùnliàn

    - Họ dự định tiếp tục tiến hành huấn luyện.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 继续审计

Hình ảnh minh họa cho từ 继续审计

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 继续审计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLWL (十中田中)
    • Bảng mã:U+5BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kế
    • Nét bút:フフ一丶ノ一丨ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMVFD (女一女火木)
    • Bảng mã:U+7EE7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tục
    • Nét bút:フフ一一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJNK (女一十弓大)
    • Bảng mã:U+7EED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao