Đọc nhanh: 跟查 (cân tra). Ý nghĩa là: Kiểm tra theo. Ví dụ : - 跟查德喝酒 Lấy cho Chad một ly bia.
Ý nghĩa của 跟查 khi là Động từ
✪ Kiểm tra theo
- 跟 查德 喝酒
- Lấy cho Chad một ly bia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跟查
- 你 跟 诺亚 谈过 了
- Bạn đã nói chuyện với Noah.
- 你 跟 他 弟弟 说谎 了
- Bạn đã nói dối em trai anh ấy.
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 查尔斯 不 在 这 睡
- Charles không ngủ ở đây.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 哥哥 跟 妹妹 一起 聊天
- Anh chị em trò chuyện cùng nhau.
- 哥哥 跟 我 的 朋友 恋爱 了
- Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 跟 查德 喝酒
- Lấy cho Chad một ly bia.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跟查
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跟查 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm查›
跟›