Đọc nhanh: 绝境不慌 (tuyệt cảnh bất hoảng). Ý nghĩa là: tuyệt cảnh không hoảng sợ.
Ý nghĩa của 绝境不慌 khi là Danh từ
✪ tuyệt cảnh không hoảng sợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝境不慌
- 叹赏 不 绝
- khen ngợi không dứt
- 赞不绝口
- khen không ngớt lời.
- 慌乱 年 月 , 民不 安生
- năm tháng hỗn loạn, dân sống không yên.
- 泰山 崩于 前 而 面不改色 , 黄河 决于 口而心 不 惊慌
- Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.
- 口若悬河 , 滔滔不绝
- miệng nói huyên thuyên, thao thao bất tuyệt.
- 山脉 绵延 不绝 很 壮观
- Dãy núi kéo dài không dứt rất đồ sộ.
- 处境 不妙
- lâm vào tình cảnh không hay
- 方同 这个 时候 也 是 吓 尿 了 急急 如 丧家之犬 慌不择路 的 逃跑
- Phương Tống lúc này cũng bị dọa cho đái ra quần, hoảng sợ bỏ chạy như một con chó có tang.
- 面对 权威 , 他 不敢 拒绝
- Trước mặt uy quyền, anh ấy không dám từ chối.
- 想 在 约会 时 牵手 搂 肩 怎么 做 女生 才 不会 拒绝
- Nếu muốn được nắm tay, ôm vai đi hẹn hò, con gái làm sao có thể không từ chối?
- 又 不是 大军 压境 的 汉尼拔
- Không phải Hannibal ở cổng.
- 他 绝不会 轻易 罢休
- Anh ấy sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.
- 我们 绝不能 混淆黑白
- Chúng ta không thể đảo lộn trắng đen.
- 再接再厉 , 绝不 自馁
- kiên trì nỗ lực, tuyệt đối không được nhụt chí.
- 我们 绝不 侮辱 国旗
- Chúng ta tuyệt đối không xúc phạm quốc kỳ.
- 遇到 紧急情况 , 不要 慌乱
- Gặp phải tình huống khẩn cấp, đừng hoảng loạn.
- 平时 要 准备 , 战时 不 慌
- Cần chuẩn bị vào thời bình, thời chiến không hoảng loạn.
- 意志 坚定 , 绝不 动摇
- Ý chí kiên cường, không thể lung lay.
- 你 不要 慌 , 保持 冷静
- Bạn đừng hoảng sợ, hãy giữ bình tĩnh.
- 我们 保护环境 不够 好
- Chúng ta bảo vệ môi trường chưa tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绝境不慌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绝境不慌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
境›
慌›
绝›