Đọc nhanh: 绘架座 (hội giá tọa). Ý nghĩa là: Pictor (chòm sao).
Ý nghĩa của 绘架座 khi là Danh từ
✪ Pictor (chòm sao)
Pictor (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绘架座
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 绘图
- vẽ bản đồ
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 拿架子
- làm ra vẻ.
- 她 跟 她 的 妹妹 打过架
- Cô ấy từng đánh nhau với em gái.
- 妹妹 吵架 输 了 , 哭 了 起来
- Em gái cãi nhau thua, khóc nức lên.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 我们 爬 上 了 那座 陀
- Chúng tôi leo lên quả đồi đó.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 那架 书架 很 精美
- Giá sách đó rất tinh xảo.
- 这里 架起 了 一座 桥
- Ở đây dựng lên một cây cầu.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 那座 房子 是 架空 的 , 离地 约 有 六 、 七尺 高
- gian nhà này gác trên cao, cách đất chừng sáu bảy thước.
- 他们 在 河上 架设 了 一座 桥
- Họ đã dựng một cây cầu trên sông.
- 这架 客机 有 300 个 座位
- Máy bay dân dụng này có 300 chỗ ngồi.
- 他 是 一个 绘画 新手
- Tôi là dân mới vào nghề vẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绘架座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绘架座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm座›
架›
绘›