绕膝 rào xī

Từ hán việt: 【nhiễu tất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "绕膝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhiễu tất). Ý nghĩa là: (trẻ em) chạy quanh đầu gối của cha mẹ, (nghĩa bóng) ở lại để chăm sóc cha mẹ già của một người.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 绕膝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 绕膝 khi là Động từ

(trẻ em) chạy quanh đầu gối của cha mẹ

(children) run around parent's knees

(nghĩa bóng) ở lại để chăm sóc cha mẹ già của một người

fig. to stay to look after one's elderly parents

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绕膝

  • - 歌声缭绕 gēshēngliáorào

    - tiếng hát quyện vào nhau.

  • - 歌声 gēshēng 袅绕 niǎorào

    - tiếng hát vấn vương.

  • - 跌倒 diēdǎo shí 擦破 cāpò le 膝盖 xīgài

    - Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.

  • - 盗贼 dàozéi huì 利用 lìyòng 锡箔 xībó lái 绕过 ràoguò 安保 ānbǎo 系统 xìtǒng

    - Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.

  • - 泉石 quánshí 萦绕 yíngrào

    - suối đá quấn quanh

  • - 清溪 qīngxī 潆绕 yíngrào

    - khe nước trong chảy quanh co.

  • - 盘膝而坐 pánxīérzuò

    - bó gối khoanh chân mà ngồi; ngồi xếp bằng.

  • - 把握 bǎwò 船舵 chuánduò 绕过 ràoguò 暗礁 ànjiāo

    - nắm vững tay lái, lách thuyền qua bãi đá ngầm.

  • - 云烟 yúnyān 缭绕 liáorào

    - mây khói lượn lờ

  • - 白云 báiyún 缭绕 liáorào

    - mây trắng lượn lờ.

  • - hěn 擅长 shàncháng shuō 绕口令 ràokǒulìng

    - Anh ấy rất giỏi nói các câu vè đọc nhịu.

  • - zhè tiáo 鲨鱼 shāyú 围绕 wéirào zhe 鱼群 yúqún 游动 yóudòng

    - Con cá mập này bơi quanh bầy cá.

  • - de 膝盖 xīgài 露出 lùchū le 伤痕 shānghén

    - Đầu gối của cô ấy lộ ra vết thương.

  • - xiǎng shuō jiù shuō 不想 bùxiǎng shuō 便 biàn 有人 yǒurén xiàng 这样 zhèyàng 说话 shuōhuà 绕来 ràolái rào de ma

    - muốn nói thì nói, không muốn thì thôi, có người nói chuyện cứ lòng vòng như anh thế này à?

  • - 左膝 zuǒxī 完美无瑕 wánměiwúxiá

    - Đầu gối trái hoàn hảo.

  • - 奴颜婢膝 núyánbìxī

    - khúm núm quỵ luỵ

  • - 白云 báiyún 盘绕在 pánràozài 山间 shānjiān

    - Mây trắng lượn quanh núi.

  • - bào 长吟 chángyín

    - ôm gối mà ngâm nga

  • - bào 长吟 chángyín

    - Anh ấy ôm gối mà ngân nga.

  • - yǒu 意见 yìjiàn jiù 直截了当 zhíjiéliǎodàng 地说 dìshuō 出来 chūlái 不要 búyào 绕弯子 ràowānzi

    - có ý kiến gì thì cứ nói thẳng ra, đừng vòng vo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绕膝

Hình ảnh minh họa cho từ 绕膝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绕膝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Rǎo , Rào
    • Âm hán việt: Nhiễu
    • Nét bút:フフ一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJPU (女一十心山)
    • Bảng mã:U+7ED5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:ノフ一一一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDOE (月木人水)
    • Bảng mã:U+819D
    • Tần suất sử dụng:Cao