Đọc nhanh: 绕线式灯丝 (nhiễu tuyến thức đăng ty). Ý nghĩa là: Dây tóc xoắn.
Ý nghĩa của 绕线式灯丝 khi là Danh từ
✪ Dây tóc xoắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绕线式灯丝
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 线纥
- gút sợi
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 海港 的 灯火 在 水平线上 闪烁 著
- Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 螺丝 口 的 灯头
- cái chuôi đèn xoáy
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 这种 表达方式 有点 绕嘴
- Anh ấy cảm thấy câu này hơi trúc trắc.
- 这个 台灯 式样 很 各别
- cái đèn này kiểu dáng trông rất đặc biệt.
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
- 那 是 按钮 切换 灯光 模式
- Đó là nút ấn chuyển đổi chế độ đèn.
- 公路 干线 遭水 淹没 , 我们 只得 择 乡间 小径 绕行
- Đường cao tốc bị ngập nước, chúng tôi buộc phải lựa chọn đi qua những con đường nhỏ trong nông thôn để điều hướng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绕线式灯丝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绕线式灯丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
式›
灯›
线›
绕›