Đọc nhanh: 结合律 (kết hợp luật). Ý nghĩa là: luật kết hợp (xy) z = x (yz) (toán học.).
Ý nghĩa của 结合律 khi là Danh từ
✪ luật kết hợp (xy) z = x (yz) (toán học.)
associative law (xy) z = x (yz) (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结合律
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 合法 的 夫妻 受 法律 保护
- Các cặp vợ chồng hợp pháp được pháp luật bảo vệ.
- 教育 与 生产 劳动 相结合
- giáo dục và lao động sản xuất kết hợp tương xứng với nhau.
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 这份 报告 的 结构合理
- Báo cáo này có cấu trúc hợp lý.
- 数据 与 报告 结果 是 吻合 的
- Dữ liệu khớp với kết quả báo cáo.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 理论 结合实际
- lý luận kết hợp với thực tế.
- 我们 本着 团结 的 精神 合作
- Chúng tôi hợp tác trên tinh thần đoàn kết.
- 耐心 结合 勤奋 是 成功 所 必需 的
- Kết hợp sự kiên nhẫn và cần cù là điều cần thiết để đạt được thành công.
- 内外 因 结合 导致 了 公司 的 倒闭
- Sự kết hợp của các yếu tố bên trong và bên ngoài đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.
- 本 产品 是 由 民间工艺 、 结合 现代 技术 、 纯手工 编制
- sản phẩm này được làm bằng thủ công dân gian, kết hợp với công nghệ hiện đại và hoàn toàn được làm bằng tay.
- 开花结果 是 自然规律
- Ra hoa kết quả là quy luật tự nhiên.
- 学校 的 教学 结构 很 合理
- Cơ cấu giảng dạy của trường rất hợp lý.
- 那样 就 不 符合规律 了
- Điều đó là không phù hợp với quy luật.
- 合乎规律
- hợp quy luật
- 她 的 体检 结果 不 合格
- Kết quả kiểm tra sức khỏe của cô không đạt tiêu chuẩn.
- 布 口袋 很 结实 , 适合 装 食物
- Bao vải rất chắc chắn, phù hợp để đựng thực phẩm.
- 学习 外国 的 经验 , 要 懂得 结合 , 不能 抄袭 别人 的 做法
- Khi học kinh nghiệm của nước ngoài phải biết kết hợp, không sao chép cách làm của người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 结合律
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 结合律 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
律›
结›