Đọc nhanh: 经费补助 (kinh phí bổ trợ). Ý nghĩa là: kinh phí bổ trợ.
Ý nghĩa của 经费补助 khi là Danh từ
✪ kinh phí bổ trợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经费补助
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 综能 帮助 分开 经线
- Cái go giúp phân tách sợi dọc.
- 吃 自助餐 可 不能 浪费
- Ăn buffet không được lãng phí.
- 补助费
- tiền trợ cấp
- 酌量 补助
- cân nhắc rồi bổ trợ
- 实物 补助
- giúp đỡ bằng hiện vật
- 经费 充足
- kinh phí đầy đủ.
- 核减 经费
- giảm kinh phí sau khi hạch toán xong..
- 经费 短缺
- thiếu kinh phí
- 经费 支绌
- không đủ kinh phí.
- 他 是 助理 经理
- Anh ấy là trợ lý quản lý.
- 经济援助
- viện trợ kinh tế
- 经济 增长 有助于 国力 增强
- Tăng trưởng kinh tế giúp tăng cường sức mạnh quốc gia.
- 审查 经费
- Xem xét kinh phí.
- 节减 经费
- giảm bớt kinh phí.
- 拨付 经费
- trích cấp kinh phí
- 日光浴 有助于 补充 维生素 D
- Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.
- 政府 提供 了 失业 补助
- Chính phủ cung cấp trợ cấp thất nghiệp.
- 发给 一次性 补助金
- tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.
- 这次 经验 有助于 帮助 她 改变 社会意识
- Trải qua trải nghiệm này sẽ giúp cô ấy thay đổi nhận thức về xã hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 经费补助
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 经费补助 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm助›
经›
补›
费›