Đọc nhanh: 经穴 (kinh huyệt). Ý nghĩa là: huyệt đạo (bất kỳ điểm nào trên bất kỳ kinh tuyến nào), danh mục 12 huyệt đạo cụ thể gần cổ tay hoặc mắt cá chân, mỗi huyệt đạo nằm trên một kinh tuyến khác nhau (một trong năm danh mục được gọi chung là 五輸 穴 | 五输 穴).
Ý nghĩa của 经穴 khi là Danh từ
✪ huyệt đạo (bất kỳ điểm nào trên bất kỳ kinh tuyến nào)
acupuncture point (any point on any meridian)
✪ danh mục 12 huyệt đạo cụ thể gần cổ tay hoặc mắt cá chân, mỗi huyệt đạo nằm trên một kinh tuyến khác nhau (một trong năm danh mục được gọi chung là 五輸 穴 | 五输 穴)
category of 12 specific acupuncture points near the wrist or ankle, each lying on a different meridian (one of five categories collectively termed 五輸穴|五输穴)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经穴
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 他 经常 欺负 弟弟
- Anh ta thường xuyên ức hiếp em trai.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 妈妈 做菜 有 经验
- Mẹ nấu ăn có kinh nghiệm.
- 他 的 妹妹 在 学 经济学
- Em gái anh ấy đang học kinh tế.
- 他 撩妹 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm tán gái.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 经穴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 经穴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm穴›
经›