缎纹织 duàn wén zhī

Từ hán việt: 【đoạn văn chức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "缎纹织" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đoạn văn chức). Ý nghĩa là: dệt sa tanh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 缎纹织 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 缎纹织 khi là Danh từ

dệt sa tanh

satin weave

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缎纹织

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - 这是 zhèshì 指纹 zhǐwén dòu

    - Đây là dấu vân tay.

  • - 联合国 liánhéguó shì 联合国 liánhéguó 组织 zǔzhī de 简称 jiǎnchēng

    - Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.

  • - 河网 héwǎng 如织 rúzhī

    - mạng lưới sông ngòi chằng chịt

  • - 绫罗绸缎 língluóchóuduàn

    - lĩnh, là, lụa, đoạn đủ hàng tơ lụa.

  • - 罗织罪名 luózhīzuìmíng

    - dựng tội.

  • - 那匹 nàpǐ 锦缎 jǐnduàn hǎo 华丽 huálì

    - Tấm gấm đó thật lộng lẫy.

  • - 棉织物 miánzhīwù

    - hàng dệt bông sợi

  • - 丝织物 sīzhīwù

    - hàng dệt bằng tơ

  • - 毛织物 máozhīwù

    - hàng dệt len

  • - yòng shǒu 抚平 fǔpíng 皱纹 zhòuwén

    - Cô ấy dùng tay làm phẳng nếp nhăn.

  • - 缎子 duànzi 一面 yímiàn guāng 一面 yímiàn máo

    - Tấm vóc này một mặt nhẵn một mặt lông.

  • - 平纹 píngwén 组织 zǔzhī

    - Kiểu sợi thẳng; kiểu sợi trơn

  • - 斜纹 xiéwén 组织 zǔzhī

    - Kiểu sợi chéo

  • - 素缎 sùduàn ( 没有 méiyǒu 花纹 huāwén de )

    - gấm trơn; vóc mộc (không có hoa văn).

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 采用 cǎiyòng 平纹 píngwén 组织 zǔzhī

    - Trang phục này được làm kiểu sợi thẳng.

  • - 喜欢 xǐhuan 斜纹 xiéwén 组织 zǔzhī de 质感 zhìgǎn

    - Tôi yêu kết cấu của kiểu sợi chéo.

  • - 能织 néngzhī 各种 gèzhǒng 花纹 huāwén de 席子 xízi

    - anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.

  • - hái 没纹 méiwén de 绿色 lǜsè 和平 hépíng 组织 zǔzhī 那个 nàgè

    - Greenpeace một mà bạn chưa nhận được

  • - 组织 zǔzhī 接收 jiēshōu le xīn de 资源 zīyuán

    - Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缎纹织

Hình ảnh minh họa cho từ 缎纹织

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缎纹织 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMYK (女一卜大)
    • Bảng mã:U+7EB9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chức ,
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRC (女一口金)
    • Bảng mã:U+7EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoạn
    • Nét bút:フフ一ノ丨一一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHJE (女一竹十水)
    • Bảng mã:U+7F0E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình