• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
  • Pinyin: Duàn
  • Âm hán việt: Đoạn
  • Nét bút:フフ一ノ丨一一一ノフフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟段
  • Thương hiệt:VMHJE (女一竹十水)
  • Bảng mã:U+7F0E
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 缎

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 缎 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đoạn). Bộ Mịch (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフノフフ). Từ ghép với : đoạn tử [duànzi] Sa tanh. Chi tiết hơn...

Đoạn

Từ điển phổ thông

  • vải đoạn, vải lụa trơn

Từ điển Trần Văn Chánh

* 緞子

- đoạn tử [duànzi] Sa tanh.