Đọc nhanh: 绅士协定 (thân sĩ hiệp định). Ý nghĩa là: lời hứa quân tử; lời hứa danh dự.
Ý nghĩa của 绅士协定 khi là Danh từ
✪ lời hứa quân tử; lời hứa danh dự
指国际间不经过书面上共同签字只以口头上承诺或交换函件而订立的协定,它和书面条约具有相同的效力也叫绅士协定见〖君子协定〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绅士协定
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 停战协定
- hiệp định đình chiến
- 停战协定
- hiệp định đình chiến.
- 开明 士绅
- các nhân sĩ tiến bộ.
- 关税 协定
- hiệp định về thuế quan.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 破坏 协定
- làm trái hiệp định.
- 她 喜欢 和 绅士 交朋友
- Cô ấy thích kết bạn với các quý ông.
- 船上 定员 行驶 船舶 所 要求 配备 的 全体 官员 和 在编 士兵
- Tất cả các quan chức và binh lính trong sự phục vụ trên tàu được yêu cầu phải được trang bị đầy đủ trên tàu và tuân thủ quy định về số lượng.
- 撕毁协定
- huỷ bỏ hiệp định.
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 应该 协定 一个 共同 的 纲领
- phải định ra một cương lĩnh chung.
- 她 决定 继续 读 硕士
- Cô ấy quyết định tiếp tục học thạc sĩ.
- 贸易协定
- hiệp định mậu dịch.
- 缔结 贸易协定
- ký kết hiệp định mậu dịch.
- 双方 签订 停战协定
- Hai bên ký kết thỏa thuận đình chiến.
- 士兵 坚定 地摇着 长枪
- Binh sĩ kiên định phất cây thương.
- 他 很 有 绅士风度
- Anh ấy có rất nhiều phong thái của quý ông.
- 绅士 总是 很 礼貌
- Các thân sĩ luôn rất lịch sự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绅士协定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绅士协定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm协›
士›
定›
绅›