- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
- Pinyin:
Shēn
- Âm hán việt:
Thân
- Nét bút:フフ一丨フ一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟申
- Thương hiệt:VMLWL (女一中田中)
- Bảng mã:U+7EC5
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 绅
-
Phồn thể
紳
-
Cách viết khác
𣃵
𦁴
𩉼
Ý nghĩa của từ 绅 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 绅 (Thân). Bộ Mịch 糸 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ一丨フ一一丨). Từ ghép với 绅 : 土豪劣紳 Cường hào ác bá, 開明紳士 Thân sĩ tiến bộ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Thân sĩ
- 土豪劣紳 Cường hào ác bá
- 開明紳士 Thân sĩ tiến bộ.