组歌 zǔ gē

Từ hán việt: 【tổ ca】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "组歌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tổ ca). Ý nghĩa là: chùm bài hát; liên khúc; tổ khúc. Ví dụ : - 。 liên khúc bốn mùa

Xem ý nghĩa và ví dụ của 组歌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 组歌 khi là Danh từ

chùm bài hát; liên khúc; tổ khúc

由表现同一个主题的若干支歌曲组成的一组歌,如《长征组歌》

Ví dụ:
  • - 四季 sìjì 组歌 zǔgē

    - liên khúc bốn mùa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组歌

  • - 弟弟 dìdì yǒu 唱歌 chànggē de 天赋 tiānfù

    - Em trai có thiên phú về ca hát.

  • - 这事 zhèshì 附于 fùyú 组织 zǔzhī

    - Việc này phụ thuộc vào tổ chức.

  • - 联合国 liánhéguó shì 联合国 liánhéguó 组织 zǔzhī de 简称 jiǎnchēng

    - Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.

  • - 唱歌 chànggē gěi 妈妈 māma tīng

    - Hát cho mẹ nghe.

  • - zhè 首歌 shǒugē hěn 曼妙 mànmiào

    - Bài hát này rất dịu dàng.

  • - 妹妹 mèimei xiàng 妈妈 māma ài 唱歌 chànggē

    - Em gái giống mẹ thích ca hát.

  • - 妹妹 mèimei de 歌声 gēshēng hěn 动听 dòngtīng

    - Giọng hát của em gái tôi rất hay.

  • - 这位 zhèwèi 歌唱家 gēchàngjiā yóu 妹妹 mèimei 担任 dānrèn 钢琴伴奏 gāngqínbànzòu

    - Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.

  • - zhè 首歌 shǒugē 好好 hǎohǎo tīng a

    - Bài hát này hay quá!

  • - 挽歌 wǎngē 表达 biǎodá 无限 wúxiàn 哀思 āisī

    - Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.

  • - duì 所谓 suǒwèi de 流行歌曲 liúxínggēqǔ 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".

  • - 讴歌 ōugē

    - hát ca.

  • - 俚歌 lǐgē

    - bài hát dân gian.

  • - 歌诀 gējué

    - bài vè truyền miệng.

  • - 酣歌 hāngē

    - say mê ca hát

  • - 歌咏 gēyǒng

    - ca vịnh

  • - 唱赞歌 chàngzàngē

    - hát bài ca ngợi

  • - 四季 sìjì 组歌 zǔgē

    - liên khúc bốn mùa

  • - 中央 zhōngyāng 歌舞团 gēwǔtuán 重新 chóngxīn 组团 zǔtuán

    - đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.

  • - 组织 zǔzhī 接收 jiēshōu le xīn de 资源 zīyuán

    - Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 组歌

Hình ảnh minh họa cho từ 组歌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 组歌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao