Đọc nhanh: 线人 (tuyến nhân). Ý nghĩa là: người cung cấp thông tin, gián điệp. Ví dụ : - 凯瑟琳的线人吗 Một trong những dòng đó Catherine?
Ý nghĩa của 线人 khi là Danh từ
✪ người cung cấp thông tin
informer
- 凯瑟琳 的 线 人 吗
- Một trong những dòng đó Catherine?
✪ gián điệp
spy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线人
- 牵线人
- kẻ giật dây.
- 人们 挣扎 在 饥饿线
- Mọi người đang vật lộn trên bờ đói khát.
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 深入 车间 慰问 一线 工人
- trực tiếp vào phân xưởng thăm hỏi công nhân.
- 我军 以 摧枯拉朽 之势 摧毁 了 敌人 的 最后 一道 防线
- Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.
- 线索 指向 了 嫌疑人
- Manh mối hướng đến kẻ tình nghi.
- 幕后 牵线 者 如 木偶戏 中 牵 金属线 或 棉线 的 人
- Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
- 电线杆 上 贴着 《 寻人启事 》
- "Thông báo tìm người" được dán trên cột điện.
- 那个 人挡 了 我 的 视线
- Người đó đã che khuất tầm nhìn của tôi.
- 地铁 3 号线 人 不少
- Chuyến tàu điện ngầm số 3 có không ít người.
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
- 人工 生产线 效率 较 低
- Dây chuyền sản xuất bằng sức người có hiệu suất thấp.
- 企业 的 领导 身临 前线 , 跟 工人 群众 打成一片
- lãnh đạo xí nghiệp tham gia vào tuyến trước, cùng với quần chúng công nhân kết thành một khối.
- 男人 由人 鱼线 真的 会 有 魅力
- Con trai mà có cơ bụng quả thật là có sức hút
- 破击 敌人 的 交通线
- đánh phá đường giao thông của quân địch.
- 侦探 根据 所 掌握 的 线索 推断出 作案 的 人
- Thám tử suy luận ra người phạm tội dựa trên các manh mối mà mình đã nắm giữ.
- 许多 人 都 在 那条 起跑线 上
- Nhiều người đang ở vạch xuất phát đó.
- 3 勇敢的人 只要 尚存 一线希望 就 不会 被 击垮
- 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng
- 有人 越线 了 , 你 就 杀掉 ?
- Nếu ai đó vượt qua ranh giới, giết không tha.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 线人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 线人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
线›