Đọc nhanh: 纺织用橡皮线 (phưởng chức dụng tượng bì tuyến). Ý nghĩa là: Sợi cao su dùng cho ngành dệt.
Ý nghĩa của 纺织用橡皮线 khi là Danh từ
✪ Sợi cao su dùng cho ngành dệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纺织用橡皮线
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 橡皮
- cục tẩy.
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 线轴 上 的 线 快 用 完 了
- Sợi dây trên cuộn sắp hết rồi.
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 他们 在 纺织 工厂 工作
- Họ làm việc tại nhà máy dệt.
- 线纺得 非常 匀净
- sợi dệt rất đều
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 他 用 尺子 划线
- Anh ta vẽ đường bằng thước kẻ.
- 他 用 尺子 量 直线
- Anh ấy dùng thước đo đường thẳng.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 你 借 我 块 橡皮 呗
- Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.
- 妈妈 用心 纺着 毛线
- Mẹ đang chăm chỉ kéo sợi len.
- 我 的 橡皮 用 完 了
- Cục tẩy của tớ dùng hết rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纺织用橡皮线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纺织用橡皮线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm橡›
用›
皮›
纺›
线›
织›